Có 3 kết quả:
同义 tóng yì ㄊㄨㄥˊ ㄧˋ • 同意 tóng yì ㄊㄨㄥˊ ㄧˋ • 同義 tóng yì ㄊㄨㄥˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
synonymous
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồng ý, chấp nhận
Từ điển Trung-Anh
(1) to agree
(2) to consent
(3) to approve
(2) to consent
(3) to approve
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
synonymous
Bình luận 0