Có 3 kết quả:

同义 tóng yì ㄊㄨㄥˊ ㄧˋ同意 tóng yì ㄊㄨㄥˊ ㄧˋ同義 tóng yì ㄊㄨㄥˊ ㄧˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

synonymous

tóng yì ㄊㄨㄥˊ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đồng ý, chấp nhận

Từ điển Trung-Anh

(1) to agree
(2) to consent
(3) to approve

Từ điển Trung-Anh

synonymous